Chứng chỉ kế toán trưởng – Bắt buộc hay chỉ là một trong nhiều lựa chọn để thăng tiến? Thực tế, để đảm nhận vị trí kế toán trưởng, bạn cần có chứng chỉ do Bộ Tài chính cấp, đây là điều kiện bắt buộc. Bên cạnh đó, bạn có thể nâng cao năng lực, tự tin khẳng định vị thế chuyên gia với 5 chứng chỉ kế toán khác. Hãy cùng Liên Việt khám phá chi tiết về các loại chứng chỉ kế toán này, từ đó lựa chọn lộ trình phù hợp nhất cho bản thân!
1 Chứng chỉ kế toán trưởng là gì?
Chứng chỉ Kế toán trưởng là chứng chỉ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán do Bộ Tài chính cấp. Chứng chỉ này được cấp cho những người đã hoàn thành khóa học bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán trưởng, phù hợp với yêu cầu của các doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước.
Căn cứ vào khoản 1 Điều 9 Thông tư 199/2011/TT-BTC, chỉ những học viên có kết quả thi đạt yêu cầu được Thủ trưởng cơ sở đào tạo, bồi dưỡng cấp “Chứng chỉ bồi dưỡng Kế toán trưởng”.
Theo đó, bằng kế toán trưởng gồm 2 loại tương ứng với 2 chương trình bồi dưỡng:
- Chứng chỉ KTT dành cho kế toán nhà nước: Dành riêng cho các cán bộ kế toán làm việc trong cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp và các tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước. Chứng chỉ này cũng áp dụng cho các đơn vị thu, chi ngân sách và lực lượng vũ trang, bao gồm cả những tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước.
- Chứng chỉ KTT dành cho kế toán doanh nghiệp: Dành cho các kế toán trưởng làm việc trong các doanh nghiệp thuộc nhiều thành phần kinh tế, bao gồm cả hợp tác xã.
Xét về vai trò, chứng chỉ bồi dưỡng kế toán trưởng là điều kiện bắt buộc để kế toán viên lên vị trí kế toán trưởng căn cứ theo Điểm c Khoản 1 Điều 54 Luật Kế toán 2015.
Ngoài ra, có 5 loại chứng chỉ kế toán về các lĩnh vực, nghiệp vụ mà kế toán cần có để trở thành người kế toán trưởng chuyên nghiệp. Nội dung chi tiết của 5 loại chứng chỉ này sẽ được Liên Việt chia sẻ trong nội dung tiếp theo của bài viết, xin mời bạn đọc cùng theo dõi!
2 Top 5 chứng chỉ kế toán quan trọng kế toán trưởng cần có
Hiện nay có 5 loại chứng chỉ quan trọng mà người kế toán trưởng nên sở hữu: Chứng chỉ CMA, CPA, CFA, CIA, ACCA.
Dưới đây là bảng so sánh về 5 loại chứng chỉ kế toán này:
LOẠI CHỨNG CHỈ | |
CMA | Certified Management Accountant – Chứng chỉ Kế toán Quản trị Hoa Kỳ |
CPA | CPA (Certified Public Accountants) – Chứng chỉ kế toán viên công chức |
CFA | CFA (the Chartered Financial Analyst) – Chứng chỉ phân tích tài chính chuyên nghiệp |
CIA | CIA (Certified Internal Auditor) – Chứng chỉ hành nghề dành cho các chuyên viên kiểm toán nội bộ |
ACCA | ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) – Chứng chỉ kế toán công chứng |
PHẠM VI/LĨNH VỰC | |
CMA | Kế toán quản trị, quản trị tài chính, tài chính kế toán doanh nghiệp |
CPA | Kế toán tài chính, kiểm toán, tài chính quản lý và thuế |
CFA | Phân tích tài chính, đầu tư |
CIA | Kiểm toán nội bộ và quản trị rủi ro doanh nghiệp |
ACCA | Kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm toán, thuế, luật, phân tích kinh doanh và quản trị tài chính |
KỸ NĂNG, NGHIỆP VỤ | |
CMA | Kiến thức về tài chính kế toán, Kỹ năng quản lý tài chính , Kỹ năng quản trị doanh nghiệp. |
CPA | Kỹ năng tổ chức, kỹ năng giải quyết vấn đề, hình thành tư duy phản biện, tư duy phân tích. |
CFA | Phân tích báo cáo tài chính, quản trị tài chính doanh nghiệp, lập kế hoạch và xây dựng danh mục đầu tư. |
CIA | Kỹ thuật kiểm toán, quản lý và thực hiện kiểm toán nội bộ, quản lý kinh doanh trong kiểm toán nội bộ,… |
ACCA | Biết cách lập báo cáo tài chính theo Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS, quản trị hiệu suất hoạt động kinh doanh, phân tích tài chính doanh nghiệp, lãnh đạo và quản lý |
ĐƠN VỊ CẤP | |
CMA | Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ IMA (Institute of Management Accountants) |
CPA | Bộ Tài chính |
CFA | Viện CFA Hoa Kỳ (Chartered Financial Analyst) |
CIA | Hiệp Hội Kiểm Toán Nội Bộ Hoa Kỳ IIA (The Institute of Internal Auditors) |
ACCA | Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc ACCA (The Association of Chartered Certified Accountants) |
THỜI HẠN | |
CMA | Vĩnh viễn |
CPA | Tối đa là 60 tháng (tương đương 5 năm) |
CFA | Vĩnh viễn |
CIA | Tối đa là 60 tháng (tương đương 5 năm) |
ACCA | Vĩnh viễn |
Trên đây là tổng quan về 5 chứng chỉ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Mỗi chứng chỉ kế toán mang đến những cơ hội phát triển riêng trong từng lĩnh vực chuyên môn. Để nắm rõ hơn về yêu cầu, kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp từ từng chứng chỉ, xin mời bạn đọc cùng theo dõi nội dung tiếp theo của bài viết.
Chứng chỉ CMA – Certified Management Accountant
Bạn là người đang theo đuổi lĩnh vực tài chính – kế toán và mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp? Vậy chắc chắn Chứng chỉ CMA – một chứng chỉ nghề nghiệp danh giá toàn cầu trong lĩnh vực kế toán quản trị sẽ là chứng chỉ không thể bỏ qua.
Để hiểu rõ hơn về chứng chỉ CMA, hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết về định nghĩa, lợi ích khi sở hữu chứng chỉ, chương trình đào tạo và điều kiện để tham gia kỳ thi đầy thử thách này.
Khái niệm
Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) là chứng chỉ Kế toán Quản trị do Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (Institute of Management Accountants – IMA) cấp. Đây là một trong những chứng chỉ danh giá, được công nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Chứng chỉ CMA có giá trị sử dụng vĩnh viễn. Tuy nhiên, người sở hữu cần phải hoàn thành các yêu cầu về duy trì chứng chỉ (Continuing Professional Education – CPE) hàng năm để giữ cho chứng chỉ luôn có hiệu lực. Điều này đảm bảo các chuyên gia luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CMA
- Công nhận năng lực chuyên môn: Chứng chỉ CMA xác nhận khả năng quản trị tài chính và kế toán doanh nghiệp của bạn, giúp bạn khẳng định vị trí trong lĩnh vực này.
- Cơ hội thăng tiến: Sở hữu CMA giúp bạn dễ dàng thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Kế toán trưởng, Giám đốc tài chính hoặc chuyên viên cố vấn tài chính.
- Thu nhập vượt trội: Theo khảo sát của IMA, người có chứng chỉ CMA thường có thu nhập cao hơn 58% so với người không có, với mức lương trung bình lên tới 5028 USD/tháng (khoảng 120 triệu VNĐ).
- Mở rộng mạng lưới, kết nối toàn cầu: Kết nối với hơn 30.000 thành viên toàn cầu để trao đổi kinh nghiệm, kiến thức và khám phá cơ hội nghề nghiệp.
Chương trình đào tạo của CMA
Chương trình đào tạo chứng chỉ CMA với 12 khung năng lực tương ứng với 12 môn học cung cấp nền tảng vững chắc về học vấn, kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong quản trị tài chính và kế toán doanh nghiệp. Những nội dung này được thiết kế phù hợp với thực tế công việc, giúp người học áp dụng hiệu quả vào công việc hàng ngày để cải thiện năng suất.
Điều kiện tham gia kỳ thi
- Ứng viên cần trở thành thành viên của IMA (Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ)
- Tham gia và hoàn thành chương trình đào tạo chứng chỉ CMA.
- Đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản phí như phí hồ sơ, phí thành viên, phí nhập học và phí thi đúng thời hạn để có thể tham gia chương trình và kỳ thi CMA.
Chứng chỉ CPA – Certified Public Accountant
Chứng chỉ CPA – cái tên đã trở nên quen thuộc với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực tài chính kế toán, đặc biệt là những người mong muốn vươn tầm quốc tế. Vậy chứng chỉ CPA thực chất là gì? Sở hữu tấm bằng này mang lại những lợi ích đặc biệt nào?
Khái niệm
Chứng chỉ CPA (Certified Public Accountant) là chứng chỉ hàng đầu trong ngành kế toán và kiểm toán. Để được công nhận là một kế toán viên hoặc kiểm toán viên chuyên nghiệp, bạn phải có chứng chỉ này, vì đây là yêu cầu cơ bản của các tổ chức kế toán và kiểm toán trên toàn cầu.
Chứng chỉ CPA (Certified Public Accountant) tại Việt Nam có thời hạn hiệu lực tối đa là 5 năm, tương đương với 60 tháng. Tuy nhiên, thời hạn này sẽ không vượt quá ngày 31 tháng 12 của năm thứ năm kể từ năm bắt đầu có hiệu lực của Chứng chỉ CPA.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CPA
- Chứng minh năng lực chuyên môn: Chứng chỉ CPA là bằng chứng khẳng định kỹ năng và trình độ chuyên môn, giúp người sở hữu tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: CPA giúp mở ra các cơ hội thăng tiến trong nghề, bao gồm thành lập doanh nghiệp tư nhân, cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, hoặc đảm nhận vị trí giám đốc tài chính (CFO).
- Đảm bảo tiêu chuẩn chuyên môn cao: CPA giúp cơ quan nhà nước quản lý và đảm bảo rằng các kế toán viên tuân thủ quy định, giúp tăng tính minh bạch trong các hoạt động tài chính tại Việt Nam.
- Thu nhập hấp dẫn: Người có chứng chỉ CPA thường có mức thu nhập từ 1.000 – 2.000 USD/tháng, tùy thuộc vào kinh nghiệm cá nhân.
- Mở rộng mạng lưới, kết nối toàn cầu: Sở hữu chứng chỉ CPA giúp bạn gia nhập mạng lưới hơn 170.000 thành viên trên toàn thế giới. Đây là cơ hội để kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ các đồng nghiệp quốc tế, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các thị trường tiềm năng như Mỹ, Anh, Úc,… Việc tham gia vào cộng đồng CPA toàn cầu còn giúp bạn luôn nắm bắt những kiến thức và xu hướng mới nhất trong ngành kế toán – kiểm toán.
Chương trình đào tạo của CPA
Chương trình CPA cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu về kế toán, kiểm toán, thuế và tài chính doanh nghiệp, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc để làm việc trong lĩnh vực tài chính và kiểm toán. Các môn học trong chương trình được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng học viên có thể áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn doanh nghiệp.
Điều kiện tham gia kỳ thi cấp chứng chỉ
- Trình độ học vấn: Ứng viên cần có bằng đại học trở lên chuyên ngành Tài chính, Kế toán, Kiểm toán, Ngân hàng. Nếu học ngành khác, số tiết học của các môn liên quan phải chiếm ít nhất 7% tổng số tiết học.
- Kinh nghiệm làm việc: Yêu cầu ít nhất 36 tháng kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, kế toán kể từ khi tốt nghiệp, hoặc 48 tháng nếu làm trợ lý kiểm toán tại các công ty kiểm toán.
- Điều kiện khác: Ứng viên cần tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, các quy định pháp luật và nộp đầy đủ giấy tờ cùng lệ phí trước kỳ thi.
Chứng chỉ CFA – Certified Financial Analyst
Thế giới đầu tư tài chính luôn ẩn chứa đầy những cơ hội và cả những thách thức. Để trở thành một chuyên gia phân tích tài chính xuất sắc, được thị trường quốc tế công nhận, chứng chỉ CFA chính là chứng nhận danh giá mà những người làm trong lĩnh vực tài chính khao khát. Vậy chứng chỉ CFA là gì? Điều kiện để tham gia kỳ thi cam go này ra sao?
Khái niệm
Chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) là một chứng chỉ nghề nghiệp danh giá và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực phân tích tài chính và đầu tư. Chứng chỉ này có giá trị sử dụng vô thời hạn, được cấp bởi Hiệp hội CFA Hoa Kỳ – Hiệp hội quốc tế dành cho các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp trên thế giới.
Chứng chỉ CFA bao gồm ba cấp độ, với mức độ khó và khối lượng kiến thức tăng dần:
- CFA Level 1: Cung cấp nền tảng cơ bản về tài chính và đầu tư.
- CFA Level 2: Tập trung vào phân tích và áp dụng các công cụ tài chính nâng cao.
- CFA Level 3: Đưa ra các kỹ năng quản lý đầu tư và chiến lược tài chính ở mức độ cao.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CFA
- Cơ hội việc làm và thăng tiến: Chứng chỉ CFA mang lại lợi thế lớn trong việc tuyển dụng và thăng tiến tại các lĩnh vực tài chính như ngân hàng, công ty đầu tư và quản lý quỹ. Hội viên CFA thường làm việc tại các công ty lớn như JP Morgan Chase và HSBC, giúp tạo dựng mối quan hệ với chuyên gia hàng đầu trong ngành.
- Lợi thế tại Việt Nam: CFA Charterholder có lợi thế nổi bật khi tham gia các cuộc thi tài chính và ứng tuyển vào vị trí tư vấn tài chính nhờ sự công nhận cao khi sở hữu chứng chỉ CFA.
- Thăng tiến qua các cấp độ chứng chỉ: Hoàn thành cấp độ 2 mở ra cơ hội ứng tuyển vào các vị trí phân tích tài chính và được miễn 3/7 chứng chỉ chuyên môn trong lĩnh vực chứng khoán. Đạt cấp độ 3 và trở thành hội viên CFA Hoa Kỳ giúp bạn có cơ hội giữ các vị trí quản lý cấp cao trong ngành tài chính.
- Thu nhập hấp dẫn: Theo trang web CFAplanet, chuyên theo dõi số liệu về CFA, mức lương của một CFA Charterholder dao động tùy theo kinh nghiệm. Cụ thể, một người có 1 – 4 năm kinh nghiệm có thể kiếm trung bình $78,190, trong khi người có 5 – 9 năm kinh nghiệm nhận khoảng $99,370. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, mức lương trung bình đạt $152,122 (Đây là mức lương trung bình tại Mỹ, nên thực tế sẽ có nhiều người kiếm được cao hoặc thấp hơn) Tại Việt Nam, một CFA Level 2 có thu nhập cố định khoảng $3.000/tháng, chưa tính thưởng và đầu tư tự doanh, có thể nâng tổng thu nhập lên đáng kể.
- Mở rộng mạng lưới, kết nối toàn cầu: Tham gia cộng đồng CFA với hơn 167.000 thành viên trên toàn thế giới, bạn sẽ có cơ hội kết nối với các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tài chính, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức, đồng thời khám phá nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.
Chương trình đào tạo của CFA
Chương trình CFA giúp người học nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về quản lý tài sản, phân tích tài chính và quản trị rủi ro. Học viên sẽ được trang bị các kỹ năng cần thiết để làm việc trong lĩnh vực đầu tư và tài chính toàn cầu, đồng thời có khả năng ra quyết định đầu tư và quản lý danh mục tài sản hiệu quả.
Điều kiện dự thi chứng chỉ
Theo CFA Institute, để đăng ký thi chứng chỉ CFA, thí sinh cần có hộ chiếu quốc tế và phải đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện dưới đây:
1, Bằng cử nhân: Hoàn thành chương trình cử nhân hoặc chương trình tương đương và đã nhận được bằng cấp từ trường cao đẳng/đại học.
2, Sinh viên đại học: Khoảng thời gian từ dự kiến tốt nghiệp đến khi thi CFA Level 1 không được vượt quá 23 tháng, thời gian từ khi tốt nghiệp đến khi thi CFA Level 2 không quá 11 tháng. Để đủ điều kiện thi CFA Level 3, bạn cần hoàn thành chương trình cử nhân hoặc có ít nhất 4.000 giờ kinh nghiệm làm việc chuyên nghiệp.
3, Kinh nghiệm làm việc: cần có ít nhất 4.000 giờ làm việc và/hoặc phải hoàn thành chương trình cao học kéo dài tối thiểu 3 năm liên tiếp. Chương trình cao học cần phải được hoàn thành trước khi bạn thi CFA Level 1. Lưu ý:
- Thời gian học tập và kinh nghiệm làm việc không được tính chồng lên nhau.
- Nếu bạn kết hợp cả thời gian làm việc và học cao học để đạt đủ 4.000 giờ, bạn có thể tính mỗi năm học cao học là 1.000 giờ.
- Kinh nghiệm làm việc không nhất thiết phải liên quan đến đầu tư tài chính; thực tập hoặc nghiên cứu khoa học được chấp nhận nếu bạn nhận lương.
- Kinh nghiệm làm việc tại doanh nghiệp của bạn hoặc doanh nghiệp gia đình cũng hợp lệ nếu đó là công việc chuyên môn và bạn được trả lương.
Chứng chỉ CIA – Certified Internal Auditor
Kiểm toán nội bộ – một chức năng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch của mọi tổ chức. Để trở thành một chuyên gia kiểm toán nội bộ được quốc tế công nhận, chứng chỉ CIA chính là chứng nhận uy tín hàng đầu mà bạn cần chinh phục. Vậy chứng chỉ CIA là gì? Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ này có gì nổi bật? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Khái niệm
Chứng chỉ CIA (Certified Internal Auditor) được cấp bởi Hiệp Hội Kiểm Toán Nội Bộ (IIA – Institute of Internal Auditors), tổ chức duy nhất trên toàn cầu được công nhận về chuyên môn trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ.
Chứng chỉ CIA có thời hạn 3 năm. Để duy trì chứng chỉ, bạn cần thực hiện các yêu cầu về đào tạo tiếp tục và cập nhật kiến thức theo hướng dẫn của Hiệp Hội Kiểm Toán Nội Bộ (IIA). Nếu không hoàn thành các yêu cầu này, chứng chỉ sẽ hết hiệu lực và bạn cần phải làm thủ tục tái cấp chứng chỉ.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CIA
- Chứng minh chuyên môn: Chứng chỉ CIA khẳng định năng lực chuyên môn trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ và quản trị rủi ro doanh nghiệp, giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng.
- Nâng cao uy tín: Chứng chỉ này cho thấy bạn có khả năng làm việc hiệu quả với các nhân viên và khách hàng, nâng cao sự tin tưởng và chuyên nghiệp trong các mối quan hệ công việc.
- Gia tăng thu nhập: Theo nghiên cứu của Viện Kiểm toán Nội bộ (IIA), những kiểm toán viên nội bộ sở hữu chứng chỉ CIA thường có thu nhập trung bình cao hơn khoảng 40% so với các đồng nghiệp không có chứng chỉ này.
- Kết nối với mạng lưới hội viên: Sở hữu chứng chỉ CIA cho phép bạn kết nối với mạng lưới hội viên toàn cầu của Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ Hoa Kỳ (IIA) và truy cập vào kho tài liệu chuyên sâu về kiểm toán nội bộ tại IIA.
Chương trình học của CIA
Chương trình CIA cung cấp nền tảng vững chắc về kiểm toán nội bộ, quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Học viên sẽ được đào tạo để trở thành các chuyên gia kiểm toán nội bộ với khả năng đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả, cải thiện quy trình quản lý và kiểm soát trong doanh nghiệp. Chương trình tập trung vào việc phát triển kỹ năng kiểm tra, đánh giá quy trình hoạt động và đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu suất doanh nghiệp.
Điều kiện dự thi lấy chứng chỉ
- Trình độ học vấn: Ứng viên cần có bằng cử nhân. Nếu có bằng thạc sĩ, thời gian kinh nghiệm yêu cầu sẽ giảm xuống còn 1 năm.
- Kinh nghiệm làm việc: Yêu cầu tối thiểu 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ, hoặc 1 năm đối với ứng viên có bằng thạc sĩ.
Chứng chỉ ACCA – Chartered Certified Accountants
Ước mơ trở thành một chuyên gia tài chính – kế toán quốc tế, được hành nghề tại bất kỳ đâu trên thế giới đang nằm trong tầm tay bạn với chứng chỉ ACCA.
Đây là chứng chỉ nghề nghiệp danh giá, được công nhận toàn cầu, minh chứng cho năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp vượt trội của bạn. Vậy chứng chỉ ACCA là gì? Cơ hội nghề nghiệp nào đang chờ đón bạn sau khi sở hữu chứng chỉ này?
Khái niệm
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) là chứng chỉ chuyên sâu về kiến thức và kỹ năng trong các lĩnh vực quản lý tài chính, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, cũng như đạo đức nghề nghiệp và khả năng lãnh đạo. ACCA được cấp bởi Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Chứng chỉ ACCA có giá trị vĩnh viễn. Điều này đồng nghĩa với việc, dù bạn đã tốt nghiệp từ lâu hay đang làm việc ở bất kỳ đâu, chứng chỉ ACCA vẫn luôn được công nhận.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ ACCA
Chứng chỉ ACCA không chỉ là chứng nhận nghề nghiệp, mà còn là “bệ phóng” đưa bạn đến thành công vượt trội:
- Mở ra cánh cửa đến những chứng chỉ danh giá: Dễ dàng chuyển đổi sang CPA (Mỹ) và CIA (Mỹ) thông qua kỳ thi ACCA – CIA Challenge Exam.
- Nâng tầm bằng cấp với Oxford Brookes và Đại học London: Cơ hội nhận bằng Cử nhân Kế toán ứng dụng từ Đại học Oxford Brookes và Thạc sĩ Tài chính từ Đại học London.
- Sự nghiệp thăng hoa với vị trí đáng mơ ước: Tự tin vươn tới các vị trí lãnh đạo cấp cao như Tổng giám đốc, Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng,…
- Thu nhập “khủng”, tăng trưởng vượt trội: Mức lương trung bình của ACCA Member tại Việt Nam hiện đã hơn 540 triệu đồng/năm và dự kiến tăng 25% vào năm 2025.
- Mở rộng mạng lưới, kết nối toàn cầu: Tính đến hiện tại, ACCA đã có hơn 227.000 hội viên và 517.000 học viên trên toàn cầu, trải dài tại 179 quốc gia. Riêng tại Việt Nam, có khoảng 1.300 hội viên và hơn 7.000 học viên theo học. Khi hoàn thành chứng chỉ ACCA, bạn sẽ gia nhập cộng đồng chuyên gia trong lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán – Tài chính – Thuế, tạo cơ hội chia sẻ kiến thức, phát triển kỹ năng và cập nhật thông tin.
Chương trình học ACCA
Chương trình ACCA bao gồm 13 môn học, giúp người học xây dựng kiến thức chuyên sâu về kế toán, thuế, kiểm toán và quản lý tài chính doanh nghiệp.
Với chương trình đào tạo được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, ACCA cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp với các yêu cầu thực tế của ngành kế toán tài chính, đảm bảo học viên có thể làm việc hiệu quả ở môi trường toàn cầu. Chương trình còn giúp phát triển kỹ năng quản lý, chiến lược kinh doanh và đạo đức nghề nghiệp cho người học.
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ
- Trình độ học vấn: Ứng viên cần là sinh viên Đại học/Cao đẳng hoặc đã tốt nghiệp các chuyên ngành liên quan.
- Kinh nghiệm: Yêu cầu tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán.
- Khóa học bổ sung: Nếu chưa tốt nghiệp, bạn sẽ cần tham gia một khóa học bổ sung kiến thức cơ bản về kế toán, thường là chứng chỉ kế toán sơ cấp CAT (Certified Accounting Technician) – hiện nay gọi là chứng chỉ FIA.
Có thể thấy chứng chỉ kế toán trưởng mang đến nhiều giá trị cho sự nghiệp của bạn. Tuy vậy, để đạt được tấm bằng này, bạn cần rất nhiều sự nỗ lực cũng như có định hướng rõ ràng ngay từ khi bắt đầu. Liên Việt tin rằng với sự hỗ trợ của chúng tôi và sự kiên trì của bản thân, bạn sẽ dễ dàng vượt qua các kỳ thi chứng chỉ để đạt được ước mơ “kế toán trưởng” một cách dễ dàng và thuận lợi.