Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản là một trong những giấy tờ quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của cả bên bán lẫn bên mua khi muốn giao dịch bất động sản. Tuy nhiên, không ít trường hợp phát sinh rủi ro dẫn đến tranh chấp, thiệt hại tài chính hoặc mất quyền sử dụng đất. Liên Việt xin chia sẻ nội dung quan trọng, mẫu đơn và một số lưu ý quan trọng cần nhớ khi soạn và ký hợp đồng chuyển nhượng bất động sản ngay dưới đây giúp bạn đảm bảo hợp đồng chặt chẽ và hạn chế rủi ro pháp lý khi giao dịch.
Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản là gì?
Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản là văn bản thỏa thuận giữa các bên, trong đó một bên (người sử dụng đất) chuyển nhượng quyền sử dụng đất và/hoặc tài sản gắn liền với đất cho bên kia. Hợp đồng này bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền và bao gồm các thông tin quan trọng như thông tin các bên, chi tiết bất động sản, giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán và các quyền, nghĩa vụ của mỗi bên.
Đây là hợp đồng dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự, chịu sự quản lý của Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản. Việc ký kết hợp đồng chuyển nhượng là bước trung gian quan trọng trước khi thực hiện thủ tục sang tên, công chứng/chứng thực, đăng ký biến động đất đai.

Nội dung chính của hợp đồng chuyển nhượng bất động sản
Hợp đồng không tự động làm phát sinh quyền sử dụng mới nếu các điều kiện pháp lý (như giấy chứng nhận, hiện trạng đất, quy hoạch) chưa được thỏa mãn. Nó chỉ thể hiện sự thỏa thuận của các bên và là căn cứ để các cơ quan nhà nước xác nhận, thực hiện thủ tục chuyển quyền. Khi soạn hợp đồng chuyển nhượng bất động sản, bạn cần đảm bảo các nội dung sau được đề cập rõ ràng, chi tiết để tránh rủi ro sau này:
Tên hợp đồng & định danh
- Tên hợp đồng.
- Số hợp đồng (nếu có).
- Ngày, tháng, năm ký kết.
- Địa điểm ký hợp đồng.
>> Xem thêm:
- Chứng chỉ môi giới bất động sản có thời hạn bao lâu?
- Nguyên tắc môi giới nhà đất khi hành nghề và chốt sale hiệu quả
Thông tin các bên tham gia
- Bên chuyển nhượng: họ tên/công ty, địa chỉ, số giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/hộ chiếu hoặc mã số doanh nghiệp), người đại diện (nếu là tổ chức).
- Bên nhận chuyển nhượng: tương tự như bên chuyển nhượng.
- Tình trạng pháp lý đại diện (nếu bên nào ủy quyền cho người khác ký thay).
Mô tả tài sản chuyển nhượng
- Địa chỉ chi tiết (thôn, xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành).
- Số thửa, số tờ bản đồ (theo bản đồ địa chính).
- Diện tích được chuyển nhượng (m²).

Loại đất / mục đích sử dụng đất
- Tài sản gắn liền với đất (nhà, công trình phụ, cây trồng lâu năm, công trình hạ tầng).
- Tình trạng kỹ thuật (nếu có, ví dụ: “nhà bê tông cốt thép, kết cấu X, diện tích xây dựng Y”).
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất / quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (số, ngày cấp, nơi cấp).
Giá chuyển nhượng, phương thức và thời hạn thanh toán
- Số tiền chuyển nhượng (bằng số và bằng chữ), có thể cần xuất hóa đơn chuyển nhượng bất động sản.
- Phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, chia nhiều đợt…).
- Thời hạn và lịch thanh toán cụ thể (ngày, mốc thời gian).
- Điều kiện để bên mua thanh toán (ví dụ: sau khi bên chuyển nhượng hoàn thiện giấy tờ, giấy phép, bàn giao tài sản…).
Bàn giao tài sản & chuyển giao quyền lợi, nghĩa vụ
- Thời điểm và điều kiện bàn giao thực tế (ngày, hiện trạng đất, tài sản gắn liền).
- Việc bên chuyển nhượng cam kết xác lập quyền sở hữu trong hợp đồng sang tên mới.
- Chuyển giao các giấy tờ liên quan (sổ đỏ, giấy phép xây dựng, giấy tờ thuế…).
- Quy định về việc bàn giao hiện trạng, nếu có hư hỏng, chi phí sửa chữa sau khi bàn giao.

Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Bên chuyển nhượng: đảm bảo tài sản không tranh chấp, không bị kê biên, thế chấp, không vi phạm quy hoạch; thực hiện thủ tục hỗ trợ sang tên; chịu trách nhiệm về chi phí (nếu có thỏa thuận).
- Bên nhận chuyển nhượng: thanh toán đúng hạn, tiếp nhận tài sản theo hợp đồng, chịu chi phí thuế, lệ phí đăng ký theo pháp luật.
- Các nghĩa vụ bổ sung nếu có: bảo trì, sử dụng đúng mục đích, tuân thủ quy hoạch.
Cam kết, bảo đảm & điều kiện xử lý vi phạm
- Cam kết của các bên về tính hợp pháp, tính trung thực của thông tin.
- Bảo đảm không có khiếu kiện, tranh chấp, không có quyền thứ ba.
- Điều kiện để hợp đồng được thực hiện.
- Xử lý vi phạm: phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, quyền chấm dứt hợp đồng.
Giải quyết tranh chấp
- Phương thức giải quyết (thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án).
- Cơ quan giải quyết tranh chấp (Tòa án cấp huyện/quận, hoặc trọng tài).
- Ngôn ngữ và địa điểm xét xử (nếu là hợp đồng có yếu tố nước ngoài).
Hiệu lực của hợp đồng & các điều khoản chung
- Thời điểm hợp đồng có hiệu lực (khi nào các bên có thể thực thi).
- Số bản hợp đồng, mỗi bên giữ bao nhiêu bản.
- Điều khoản về sửa đổi, bổ sung hợp đồng (phải bằng văn bản).
- Điều khoản bất khả kháng.
- Thông báo và địa chỉ nhận văn bản (nếu thay đổi thì phải thông báo).
Chữ ký & xác nhận
- Chữ ký của bên chuyển nhượng (và đóng dấu nếu là tổ chức).
- Chữ ký của bên nhận chuyển nhượng (và đóng dấu nếu là tổ chức).
- Chữ ký của người làm chứng (nếu có).
- Xác nhận của cơ quan công chứng / chứng thực (nếu hợp đồng được công chứng/chứng thực).

Mẫu hợp đồng chuyển nhượng bất động sản
Bạn có thể tham khảo mẫu Hợp đồng chuyển nhượng sản phẩm bất động sản mới nhất ban hành kèm Nghị định 96/2024/NĐ-CP dưới đây:

>>> Để tải về mẫu zz, nhấn TẠI ĐÂY https://docs.google.com/document/d/180rxyIADKCrkJOzNjHxtpSmt6TxDT7uXquZS864lTpw/edit?tab=t.0.
Lưu ý khi làm hợp đồng chuyển nhượng bất động sản
Giao dịch bất động sản là giao dịch có giá trị lớn và mang tính pháp lý cao. Việc lập hợp đồng chuyển nhượng bất động sản cần được thực hiện cẩn trọng, chính xác ngay từ đầu để tránh những rủi ro tiềm ẩn sau này. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà người mua và người bán cần nắm rõ trước khi đặt bút ký kết vào hợp đồng:
- Xác minh pháp lý của bất động sản: Kiểm tra sổ đỏ/sổ hồng, tình trạng tranh chấp, thế chấp, quy hoạch và quyền sở hữu chung.
- Nội dung hợp đồng rõ ràng: Nêu đầy đủ thông tin các bên, mô tả tài sản, giá trị và phương thức thanh toán, thời hạn bàn giao, nghĩa vụ thuế phí.
- Công chứng hợp pháp: Thực hiện tại cơ quan công chứng, mang đầy đủ giấy tờ cần thiết và đọc kỹ nội dung trước khi ký.
- Phân định trách nhiệm tài chính: Thỏa thuận rõ ai chịu các loại thuế, phí để tránh tranh chấp.
- Quy định về bàn giao: Ghi cụ thể thời gian, hiện trạng và các vật dụng đi kèm, nên có biên bản bàn giao.
- Không dùng hợp đồng mẫu sơ sài: Mỗi giao dịch cần điều chỉnh riêng, nên tham khảo ý kiến luật sư.
- Hoàn tất thủ tục sang tên: Bên mua phải đăng ký sang tên đúng thời hạn để bảo đảm quyền lợi và tránh bị xử phạt.

>> Xem thêm: Tuyển sinh khóa học cấp chứng chỉ môi giới bất động sản
Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản không chỉ là văn bản ghi nhận thỏa thuận giá cả mà là “lá chắn pháp lý” giúp bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên trong suốt quá trình thực hiện và sau này nếu có tranh chấp. Việc nắm vững nội dung, các lưu ý khi soạn thảo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ký kết và thực thi hợp đồng. Nếu bạn đang cần chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, hãy liên hệ với Liên Việt để được tư vấn giải pháp phù hợp tốt nhất.