Đối với học sinh khi theo học trên ghế nhà trường, ngoài việc chú trọng đến kiến thức, các em còn cần rèn luyện những năng lực quan trọng để phát triển toàn diện và đáp ứng yêu cầu của cuộc sống. Vậy năng lực của học sinh là gì? Hãy cùng Liên Việt tìm hiểu ngay sau đây.
1 Năng lực của học sinh là gì?
Trong quá trình học tập, mỗi học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn cần phát triển những khả năng giúp các em vận dụng hiệu quả vào thực tế. Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (ban hành theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT), năng lực được hiểu là khả năng cá nhân, hình thành và phát triển nhờ tố chất sẵn có cùng quá trình học tập, rèn luyện.
Nói cách khác, năng lực của học sinh chính là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và các yếu tố như ý chí, niềm tin, sở thích… giúp các em thực hiện tốt một công việc hay giải quyết một vấn đề nào đó trong những điều kiện cụ thể.

2 Tổng hợp các năng lực của học sinh cần có
Căn cứ theo quy định tại Chương trình giáo dục phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT, ngoài kiến thức học sinh cần rèn luyện nhiều năng lực quan trọng để học tập hiệu quả và phát triển toàn diện. Điển hình như:
Năng lực ngôn ngữ
Năng lực ngôn ngữ là yếu tố quan trọng giúp học sinh giao tiếp, tiếp thu kiến thức và thể hiện suy nghĩ một cách hiệu quả. Năng lực này bao gồm việc sử dụng thành thạo tiếng Việt và ngoại ngữ thông qua các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Không chỉ dừng lại ở môn Ngữ văn và Ngoại ngữ, năng lực ngôn ngữ còn được rèn luyện trong tất cả các môn học, giúp học sinh diễn đạt rõ ràng, tư duy mạch lạc và phản biện tốt hơn. Việc phát triển năng lực ngôn ngữ không chỉ giúp học sinh học tập hiệu quả mà còn tạo nền tảng quan trọng cho công việc và cuộc sống sau này.

Năng lực tính toán
Năng lực tính toán là khả năng vận dụng tư duy toán học để giải quyết vấn đề trong học tập và thực tiễn. Năng lực này thể hiện qua ba yếu tố chính: nhận thức kiến thức toán học, tư duy logic và khả năng áp dụng vào thực tế.
Được rèn luyện chủ yếu trong môn Toán, nhưng năng lực tính toán cũng xuất hiện ở nhiều môn học khác như Vật lý, Hóa học hay Công nghệ, giúp học sinh có khả năng phân tích số liệu, tư duy logic và giải quyết các tình huống một cách hiệu quả.
Đây là kỹ năng quan trọng, không chỉ phục vụ học tập mà còn giúp học sinh thích nghi với công việc và cuộc sống trong tương lai.
Năng lực khoa học
Năng lực khoa học giúp học sinh nhận thức thế giới tự nhiên và xã hội, biết tìm hiểu, khám phá và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống. Năng lực này được phát triển qua nhiều môn học như Khoa học, Lịch sử, Địa lý, Vật lý, Hóa học, Sinh học và các hoạt động giáo dục liên quan.

Năng lực công nghệ
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, năng lực công nghệ là yếu tố không thể thiếu đối với mỗi học sinh. Năng lực này bao gồm khả năng nhận thức, sử dụng, giao tiếp, đánh giá và thiết kế công nghệ.
Môn Công nghệ là nền tảng chính để phát triển năng lực này, đồng thời nó cũng được tích hợp vào nhiều môn học khác nhằm trang bị cho học sinh kỹ năng ứng dụng công nghệ trong cuộc sống và công việc.
Năng lực tin học
Trong thời đại công nghệ số, năng lực tin học là một kỹ năng thiết yếu đối với học sinh. Năng lực này bao gồm việc sử dụng và quản lý các phương tiện công nghệ thông tin, ứng xử phù hợp trong môi trường số và ứng dụng công nghệ vào học tập. Học sinh cần có khả năng giải quyết vấn đề, kết nối và học tập trong môi trường số thông qua các công cụ công nghệ thông tin và truyền thông.
Môn Tin học là cơ sở chính giúp học sinh phát triển năng lực này, đồng thời năng lực tin học cũng được áp dụng trong các môn học khác, giúp học sinh tự tin và sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ để phục vụ học tập và cuộc sống.

Năng lực thẩm mĩ
Năng lực thẩm mĩ là khả năng cảm nhận, đánh giá và sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật, bao gồm âm nhạc, mĩ thuật và văn học. Học sinh phát triển năng lực thẩm mĩ qua việc nhận thức các yếu tố thẩm mĩ, phân tích, đánh giá những giá trị nghệ thuật và thể hiện sự sáng tạo của mình.
Các môn học như Âm nhạc, Mĩ thuật và Ngữ văn là nền tảng quan trọng để phát triển năng lực thẩm mĩ, giúp học sinh cảm nhận và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mang đậm giá trị văn hóa và tinh thần. Năng lực này giúp học sinh phát triển sự nhạy bén về cái đẹp và khả năng thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc và tinh tế.
Năng lực thể chất
Năng lực thể chất của học sinh không chỉ dừng lại ở việc phát triển thể lực mà còn bao gồm các kỹ năng chăm sóc sức khỏe, vận động cơ bản và tham gia các hoạt động thể dục thể thao. Đây là năng lực quan trọng giúp học sinh duy trì sức khỏe tốt, cải thiện thể chất và tăng cường sự dẻo dai.
Năng lực thể chất được rèn luyện chủ yếu qua môn Giáo dục thể chất và được ứng dụng trong các hoạt động giáo dục khác. Việc phát triển năng lực thể chất không chỉ giúp học sinh duy trì sự cân bằng trong học tập mà còn đóng góp vào sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.

Năng lực tự chủ
Năng lực tự chủ là khả năng chủ động, tích cực thực hiện công việc và ra quyết định trong học tập cũng như trong cuộc sống. Học sinh với năng lực này biết cách tự tổ chức, lập kế hoạch và làm việc độc lập, không phụ thuộc vào sự trợ giúp của người khác.
Ngoài ra, tự chủ còn thể hiện qua việc biết giúp đỡ và hỗ trợ những người khác vươn lên, phát triển lối sống tự lập và tự chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Tự khẳng định và bảo vệ quyền, nhu cầu chính đáng
Năng lực tự khẳng định và bảo vệ quyền lợi cá nhân là khả năng học sinh nhận thức rõ về quyền và nhu cầu chính đáng của bản thân, đồng thời biết cách bảo vệ chúng trong khuôn khổ đạo đức và pháp luật.
Học sinh có năng lực này không chỉ hiểu được giá trị của mình mà còn có khả năng đứng lên bảo vệ bản thân khi cần thiết, qua đó phát triển sự tự tin và độc lập trong các tình huống xã hội.

Tự điều chỉnh tình cảm, thái độ, hành vi của mình
Khả năng tự điều chỉnh cảm xúc, thái độ và hành vi là một trong những năng lực quan trọng giúp học sinh thích nghi và phát triển. Học sinh có năng lực này biết đánh giá ưu điểm, khuyết điểm của bản thân, luôn giữ thái độ tích cực, lạc quan và tự tin.
Họ có thể điều chỉnh cảm xúc trong các tình huống khác nhau, bình tĩnh đối mặt với thử thách, đồng thời tránh xa các tệ nạn xã hội. Việc điều chỉnh hành vi giúp học sinh phát triển các kỹ năng sống, ứng xử đúng mực trong mọi tình huống.
Thích ứng với cuộc sống
Năng lực thích ứng với cuộc sống giúp học sinh linh hoạt thay đổi và điều chỉnh bản thân để phù hợp với môi trường và hoàn cảnh mới. Học sinh có năng lực này có thể thay đổi cách nghĩ, cách tiếp cận vấn đề và thái độ của mình để đáp ứng yêu cầu mới, tạo ra sự hòa nhập trong mọi môi trường sống.
Điều này không chỉ giúp học sinh dễ dàng vượt qua những thử thách mà còn giúp các em trưởng thành hơn trong cuộc sống.

Định hướng nghề nghiệp
Năng lực định hướng nghề nghiệp giúp học sinh nhận thức rõ về bản thân, hiểu được các giá trị cá nhân và sở thích nghề nghiệp.
Học sinh có năng lực này có thể nắm bắt thông tin về thị trường lao động, nhận diện các ngành nghề tiềm năng và xác định được mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng. Các em sẽ biết lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp, chọn lựa các môn học và hoạt động giáo dục phù hợp, từ đó mở ra cơ hội nghề nghiệp thành công trong tương lai.
Tự học, tự hoàn thiện
Năng lực tự học và tự hoàn thiện là khả năng học sinh chủ động xác định mục tiêu học tập, đánh giá kết quả học tập và điều chỉnh kế hoạch học sao cho hiệu quả nhất. Học sinh biết tự tìm kiếm và lựa chọn tài liệu học phù hợp, ghi chép và sử dụng thông tin một cách hiệu quả.
Họ cũng có khả năng nhận ra những sai sót trong quá trình học tập và biết cách tự điều chỉnh phương pháp học để nâng cao kết quả. Bên cạnh đó, học sinh cũng tự rèn luyện, phát triển bản thân qua việc tu dưỡng theo mục tiêu cá nhân và các giá trị công dân, luôn phấn đấu hoàn thiện hơn mỗi ngày.

3 Vai trò của năng lực cốt lõi đối với học sinh là gì?
Năng lực cốt lõi đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của học sinh. Các năng lực này giúp học sinh:
- Hình thành nhận thức và hành động đúng đắn: Năng lực giúp học sinh nhận thức được giá trị của việc học tập, rèn luyện bản thân và hành động đúng đắn trong các tình huống, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng ra quyết định.
- Phát triển kỹ năng mềm: Năng lực giúp học sinh phát triển các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo, giúp học sinh tự tin và thích nghi tốt hơn với các tình huống xã hội và công việc.
- Tạo điều kiện phát triển tốt hơn: Những năng lực cốt lõi như khả năng giải quyết vấn đề, sáng tạo và hợp tác giúp học sinh đạt được thành tích cao hơn trong học tập, đồng thời có khả năng xử lý các tình huống khó khăn hiệu quả.
- Hỗ trợ học sinh thích nghi với môi trường: Năng lực cốt lõi giúp học sinh linh hoạt thay đổi và điều chỉnh để phù hợp với môi trường học tập và sống, đồng thời giúp các em tự chủ hơn trong cuộc sống và công việc.

4 Cách nâng cao năng lực của học sinh tại trường học, ngoài xã hội
Để nâng cao năng lực của học sinh, cả trong trường học và ngoài xã hội, có thể áp dụng các phương pháp sau:
Trong trường học
- Tạo môi trường học tập tích cực: Cung cấp một môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh sáng tạo và thể hiện bản thân. Các hoạt động học nhóm, thảo luận và dự án thực tế giúp học sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
- Đổi mới phương pháp giảng dạy: Áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, chú trọng đến việc phát triển năng lực tự học và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh, thay vì chỉ tập trung vào truyền thụ kiến thức lý thuyết.
- Khuyến khích học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa: Các câu lạc bộ, hội thảo, cuộc thi hay hoạt động thể thao không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng mềm mà còn kích thích sự sáng tạo và khả năng làm việc nhóm.
- Đào tạo và phát triển năng lực tư duy phản biện: Tạo cơ hội cho học sinh được tham gia các bài học, bài tập khuyến khích tư duy phản biện và giải quyết vấn đề thực tế, giúp học sinh tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định.
- Tăng cường công nghệ thông tin trong giảng dạy: Sử dụng công nghệ để giúp học sinh nâng cao khả năng nghiên cứu, học trực tuyến, phát triển kỹ năng tin học và tiếp cận các nguồn tài nguyên học tập hiện đại.

Ngoài xã hội
- Khuyến khích học sinh tham gia cộng đồng: Tham gia các hoạt động tình nguyện, tổ chức xã hội giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp, quản lý thời gian và khả năng làm việc nhóm.
- Phát triển kỹ năng sống qua trải nghiệm thực tế: Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động trải nghiệm như đi thực tế, tham quan, hoặc các chương trình giao lưu để học hỏi từ các mô hình và cách làm việc thực tế trong xã hội.
- Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp: Tổ chức các buổi hội thảo, chương trình thực tập hay trao đổi nghề nghiệp, giúp học sinh tìm hiểu về các ngành nghề và định hướng phát triển nghề nghiệp cho tương lai.
- Thúc đẩy học sinh tham gia các khóa học kỹ năng mềm: Các khóa học về quản lý cảm xúc, giao tiếp, lãnh đạo, và kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp học sinh phát triển toàn diện cả về kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp.
- Khuyến khích tự học và phát triển bản thân: Đưa ra các nguồn tài liệu bổ sung, khuyến khích học sinh đọc sách, tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để phát triển khả năng tự học và sự sáng tạo.

5 Kết luận
Trên đây là những thông tin chia sẻ rõ hơn về năng lực của học sinh là gì? Qua đó có thể thấy khi học sinh được trang bị đầy đủ năng lực, các em sẽ tự tin hơn trong học tập, làm việc và đạt được thành công trong tương lai hơn.