Bạn đã biết hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là gì chưa? Cùng Liên Việt Education tìm hiểu từ tiếng anh của hướng dẫn viên du lịch là gì và các câu thường xuyên sử dụng dưới đây nhé.
1 Hướng dẫn viên du lịch tiếng anh là gì?
Hướng dẫn viên du lịch trong tiếng Anh gọi là tour guide, phiên âm là /tuə ɡaɪd/. Trong đó tour có nghĩa là “chuyến du lịch” và guide có nghĩa là “hướng dẫn viên”. Vì thế, tour guide có nghĩa là “hướng dẫn viên du lịch”.
Cụ thể, tour guide là người chuyên cung cấp thông tin, thuyết minh cho du khách về các địa điểm du lịch, văn hóa, lịch sử, ẩm thực,… của một vùng đất, quốc gia. Tour guide có thể đi cùng khách du lịch trong các chuyến đi trong ngày, chuyến đi dài ngày, hoặc các chuyến đi theo nhóm, theo đoàn.
Ngoài tour guide, hướng dẫn viên du lịch còn có thể được gọi bằng các từ khác như:
- travel guide.
- conducting officer.
- tour escort.
- tour leader.
Ví dụ:
- Our tour guide was very knowledgeable and friendly.
- I’m a tour guide in Ha Long Bay.
- She wants to be a tour guide when she grows up.
Ngoài những khía cạnh tích cực, nghề hướng dẫn viên du lịch cũng có những mặt trái nhất định. Hãy cùng tìm hiểu thêm về mặt trái của nghề hướng dẫn viên du lịch để có cái nhìn toàn diện hơn về nghề nghiệp này.
2 Một số câu giao tiếp tiếng Anh thường sử dụng của hướng dẫn viên du lịch
- Hi, everyone! How are you?
- Welcome to Ha Noi
- I’m Vy Vy, your tour guide for today. (Tôi là [tên hướng dẫn viên du lịch], hướng dẫn viên du lịch của bạn trong ngày hôm nay.) your tour guide for today. câu giao tiếp tiếng Anh]
- Today, we will visit interesting and popular tourist attractions: Ho Guom. (Hôm nay, chúng ta sẽ tham quan địa điểm du lịch nổi tiếng và thú vị: Hồ Gươm.) interesting and popular tourist attractions: [tên]. câu giao tiếp tiếng Anh]
- Tomorrow, we will visit Pho Co which is quite far away so we’ll be leaving early at [point of time]. (Ngày mai, chúng ta sẽ tham quan Phố cổ vốn khá xa nên chúng ta sẽ rời đi sớm hơn vào lúc [mốc thời gian].) which is quite far away so we’ll be leaving early at [point of time]. câu giao tiếp tiếng Anh]
- If you have any questions, please don’t hesitate to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng hỏi.)
Hoặc
- Welcome to Ha Long!
- I’m Mai, your tour guide for today.
- Today, we’ll be visiting Vinh Ha Long.
- Any questions?
- Excuse me, please.
- Sorry, I didn’t understand. Can you please repeat that?
- I’m not sure. Let me check.
- Please follow me. (Xin hãy theo tôi.)
- Please be careful. (Xin hãy cẩn thận.)
- Please stay together. (Xin hãy đi cùng nhau.)
- We’ll be taking a break in 15 minutes. (Chúng ta sẽ nghỉ giải lao trong 15 phút.)
- The tour will end at [giờ]. (Chuyến tham quan sẽ kết thúc lúc [giờ].)
- Thank you for joining us today. (Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay.)
- What do you think of [tên địa điểm]? (Bạn nghĩ gì về [tên địa điểm]?)
- Do you have any questions about [tên địa điểm]? (Bạn có câu hỏi nào về [tên địa điểm] không?)
- What would you like to know more about? (Bạn muốn biết thêm điều gì?)
Với những chia sẻ trên của Liên Việt Education bạn đã biết hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là gì? Cùng với đó là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường được sử dụng trong các chuyến đi của HDV du lịch. Ghé thăm Liên Việt thường xuyên để có thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé.
Để trở thành hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp, việc sở hữu thẻ hướng dẫn viên là điều kiện cần thiết. Bài viết về thẻ hướng dẫn viên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thẻ, điều kiện cấp thẻ, thủ tục gia hạn, cấp lại thẻ và những vấn đề liên quan.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về nghề hướng dẫn viên du lịch, từ những yêu cầu cơ bản cho đến triển vọng và khó khăn? Hãy khám phá bài viết nghề hướng dẫn viên để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về nghề nghiệp này.