Trong bối cảnh giáo dục không ngừng đổi mới, việc cập nhật chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non năm 2025 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và chăm sóc trẻ nhỏ. Những điều chỉnh trong quy định mới không chỉ phản ánh yêu cầu ngày càng cao đối với đội ngũ giáo viên mà còn góp phần xây dựng môi trường giáo dục mầm non chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả hơn.
1 Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non là gì?
Theo khoản 3, Điều 3 của Quy định chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT, chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non là hệ thống các phẩm chất và năng lực mà giáo viên cần đạt được để thực hiện nhiệm vụ nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ em trong các cơ sở giáo dục mầm non.
Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá, bồi dưỡng và nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, góp phần đảm bảo môi trường học tập an toàn, lành mạnh và phù hợp với sự phát triển của trẻ nhỏ.

2 Thông tư 26 chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non quy định như thế nào?
Theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 29/2021/TT-BGDĐT, giáo viên mầm non cần đáp ứng 05 tiêu chuẩn nghề nghiệp với 15 tiêu chí cụ thể. Những tiêu chuẩn này giúp đánh giá năng lực, phẩm chất của giáo viên và góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
Phẩm chất nhà giáo
Giáo viên cần tuân thủ các quy định về đạo đức nghề nghiệp, rèn luyện phong cách làm việc và hỗ trợ đồng nghiệp trong quá trình giảng dạy.
- Tiêu chí 1: Đạo đức nhà giáo.
- Tiêu chí 2: Phong cách làm việc.

Phát triển chuyên môn, nghiệp vụ
Giáo viên phải không ngừng nâng cao kiến thức chuyên môn, xây dựng kế hoạch nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ theo hướng phát triển toàn diện.
- Tiêu chí 3: Phát triển chuyên môn bản thân (chỉ đánh giá theo mức khá và mức tốt).
- Tiêu chí 4: Xây dựng kế hoạch nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ.
- Tiêu chí 5: Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ em.
- Tiêu chí 6: Giáo dục phát triển toàn diện cho trẻ.
- Tiêu chí 7: Quan sát và đánh giá sự phát triển của trẻ.
- Tiêu chí 8: Quản lý nhóm, lớp.
Xây dựng môi trường giáo dục
Giáo viên có trách nhiệm tạo ra một môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
- Tiêu chí 9: Xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện.
- Tiêu chí 10: Thực hiện quyền dân chủ trong nhà trường.

Phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng
Giáo viên cần phối hợp chặt chẽ với phụ huynh và cộng đồng để nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời bảo vệ quyền lợi của trẻ.
- Tiêu chí 11: Hợp tác với phụ huynh và cộng đồng để nâng cao chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ.
- Tiêu chí 12: Phối hợp với gia đình và cộng đồng để bảo vệ quyền lợi của trẻ.
Sử dụng ngoại ngữ, công nghệ thông tin và thể hiện khả năng nghệ thuật
Giáo viên cần có khả năng sử dụng ngoại ngữ (ưu tiên tiếng Anh hoặc tiếng dân tộc của trẻ), ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và thể hiện năng khiếu nghệ thuật trong hoạt động giáo dục.
- Tiêu chí 13: Sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc.
- Tiêu chí 14: Ứng dụng công nghệ thông tin.
- Tiêu chí 15: Thể hiện khả năng nghệ thuật trong hoạt động nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ.

Những tiêu chuẩn này giúp giáo viên mầm non phát triển toàn diện về chuyên môn, đạo đức và kỹ năng sư phạm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của ngành giáo dục.
3 Mục đích của việc đặt ra quy định chuẩn nghề nghiệp GVMN
Theo Điều 2 của Quy định chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT, việc thiết lập chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non nhằm đạt được các mục đích sau:
- Giúp giáo viên tự đánh giá và phát triển bản thân: Là cơ sở để giáo viên mầm non tự nhìn nhận phẩm chất, năng lực của mình, từ đó xây dựng kế hoạch rèn luyện và bồi dưỡng chuyên môn, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
- Hỗ trợ cơ sở giáo dục trong công tác đánh giá và bồi dưỡng: Giúp các trường mầm non đánh giá khách quan năng lực giáo viên, từ đó triển khai các chương trình bồi dưỡng phù hợp với mục tiêu giáo dục của trường, địa phương và ngành Giáo dục.
- Cơ sở để cơ quan quản lý xây dựng chính sách: Hỗ trợ các cơ quan quản lý giáo dục trong việc nghiên cứu, đề xuất và thực hiện các chế độ, chính sách nhằm phát triển đội ngũ giáo viên mầm non, đặc biệt trong việc lựa chọn giáo viên nòng cốt.
- Định hướng cho các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Làm nền tảng để các trường sư phạm và cơ sở đào tạo xây dựng chương trình giảng dạy và bồi dưỡng, giúp nâng cao phẩm chất và năng lực nghề nghiệp của giáo viên mầm non.

Việc ban hành chuẩn nghề nghiệp giúp nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành giáo dục mầm non trong bối cảnh đổi mới và hội nhập.
4 Khi nào thực hiện đánh giá chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non?
Theo Điều 11 của Quy định về chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT, việc đánh giá chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non được thực hiện theo các mốc thời gian sau:
- Giáo viên tự đánh giá: Thực hiện mỗi năm một lần vào thời điểm cuối năm học.
- Cơ sở giáo dục mầm non tổ chức đánh giá: Định kỳ hai năm một lần, do người đứng đầu cơ sở giáo dục thực hiện vào cuối năm học.
- Trường hợp đặc biệt: Khi có yêu cầu từ cấp quản lý giáo dục, chu kỳ đánh giá có thể được rút ngắn để phù hợp với tình hình thực tế.
Như vậy, việc đánh giá được thực hiện linh hoạt nhằm đảm bảo chất lượng đội ngũ giáo viên, đồng thời giúp các cơ sở giáo dục và cấp quản lý kịp thời có những điều chỉnh, hỗ trợ phù hợp.

5 Các tiêu chí đánh giá chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non theo thông tư 26
Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chí đánh giá chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 29/2021/TT-BGDĐT):
Tiêu chí | Mức đạt | Mức khá | Mức tốt |
Đạo đức nhà giáo | Tuân thủ quy định về đạo đức nhà giáo | Tự học, rèn luyện nâng cao phẩm chất đạo đức | Là tấm gương đạo đức, hỗ trợ đồng nghiệp |
Phong cách làm việc | Có tác phong làm việc phù hợp | Rèn luyện phong cách khoa học, tôn trọng, gần gũi trẻ | Là hình mẫu về phong cách làm việc, hỗ trợ đồng nghiệp |
Phát triển chuyên môn bản thân | Không áp dụng | Cập nhật, đổi mới phương pháp giáo dục | Hướng dẫn, chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp |
Xây dựng kế hoạch nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục | Lập kế hoạch theo chương trình GDMN | Điều chỉnh kế hoạch linh hoạt, phù hợp thực tế | Phát triển chương trình giáo dục, hỗ trợ đồng nghiệp |
Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ | Thực hiện kế hoạch nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe | Đổi mới hoạt động chăm sóc, phù hợp với điều kiện thực tế | Chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ đồng nghiệp |
Giáo dục phát triển toàn diện trẻ | Thực hiện kế hoạch giáo dục đảm bảo phát triển toàn diện | Đổi mới phương pháp giáo dục, linh hoạt điều chỉnh | Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp nâng cao chất lượng giáo dục |
Quan sát và đánh giá sự phát triển của trẻ | Sử dụng phương pháp quan sát, đánh giá để điều chỉnh hoạt động | Vận dụng linh hoạt các phương pháp đánh giá | Chia sẻ kinh nghiệm, tham gia đánh giá ngoài |
Quản lý nhóm, lớp | Đáp ứng yêu cầu về quản lý trẻ, cơ sở vật chất, hồ sơ | Có sáng kiến trong quản lý nhóm, lớp | Hỗ trợ đồng nghiệp quản lý lớp hiệu quả |
Xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện | Tuân thủ quy định về môi trường giáo dục an toàn | Phát hiện, đề xuất biện pháp phòng ngừa nguy cơ mất an toàn | Hỗ trợ đồng nghiệp xây dựng môi trường giáo dục tốt |
Thực hiện quyền dân chủ trong nhà trường | Thực hiện quy định về quyền trẻ em, quyền dân chủ trong trường | Đề xuất biện pháp bảo vệ quyền trẻ em, xử lý vi phạm | Hỗ trợ đồng nghiệp thực hiện quyền dân chủ, bảo vệ quyền trẻ |
Phối hợp với cha mẹ, cộng đồng nâng cao chất lượng giáo dục | Hợp tác với cha mẹ, cộng đồng trong giáo dục trẻ | Phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng nuôi dưỡng, giáo dục | Hỗ trợ cha mẹ, cộng đồng nâng cao kỹ năng giáo dục trẻ |
Phối hợp bảo vệ quyền trẻ em | Xây dựng mối quan hệ hợp tác với cha mẹ, cộng đồng | Chủ động phối hợp bảo vệ quyền trẻ em | Hỗ trợ, đề xuất giải pháp bảo vệ quyền trẻ em |
Sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc | Giao tiếp cơ bản bằng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc | Trao đổi thông tin đơn giản về giáo dục trẻ | Viết, trình bày nội dung chuyên môn bằng ngoại ngữ hoặc sử dụng thành thạo tiếng dân tộc |
Ứng dụng công nghệ thông tin | Sử dụng phần mềm ứng dụng trong giáo dục trẻ | Xây dựng bài giảng điện tử, sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy | Hỗ trợ đồng nghiệp nâng cao năng lực ứng dụng CNTT |
Thể hiện khả năng nghệ thuật trong giáo dục | Thể hiện khả năng nghệ thuật cơ bản trong giáo dục trẻ | Vận dụng sáng tạo nghệ thuật vào hoạt động giáo dục | Xây dựng môi trường giáo dục giàu tính nghệ thuật, hỗ trợ đồng nghiệp |
6 Mức xếp loại kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non
Việc đánh giá và xếp loại giáo viên mầm non theo chuẩn nghề nghiệp là bước quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng đội ngũ giáo viên, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục mầm non. Quy trình này được quy định cụ thể tại Điều 10 Quy định về chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT và được sửa đổi, bổ sung tại khoản 5 Điều 1 Thông tư 29/2021/TT-BGDĐT.
Theo đó, kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non được phân loại thành bốn mức, phản ánh mức độ đáp ứng của giáo viên đối với các tiêu chí quy định. Việc xếp loại dựa trên quá trình đánh giá từ nhiều nguồn, bao gồm tự đánh giá của giáo viên, ý kiến từ đồng nghiệp và đánh giá của người đứng đầu cơ sở giáo dục.

Dưới đây là các mức xếp loại cụ thể:
Mức tốt:
- Tất cả các tiêu chí được đánh giá từ mức khá trở lên.
- Ít nhất 2/3 số tiêu chí đạt mức tốt.
- Các tiêu chí quan trọng (1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) phải đạt mức tốt.
Mức khá:
- Tất cả các tiêu chí được đánh giá từ mức đạt trở lên.
- Ít nhất 2/3 số tiêu chí đạt từ mức khá trở lên.
- Các tiêu chí quan trọng (1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) phải đạt mức khá trở lên.
Mức đạt:
- Tất cả các tiêu chí được đánh giá từ mức đạt trở lên.
Chưa đạt chuẩn:
- Có ít nhất một tiêu chí không đạt yêu cầu.
Việc phân loại này giúp giáo viên có cái nhìn rõ ràng về năng lực bản thân, từ đó đề ra kế hoạch phát triển phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và chăm sóc trẻ.
7 Kết luận
Việc đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non là cơ sở quan trọng để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cải thiện môi trường giáo dục. Thực hiện đúng chuẩn giúp giáo viên phát triển chuyên môn, đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ.