Đấu thầu tiếng anh là gì? Nếu bạn cũng đang có cùng thắc mắc này thì đừng bỏ lỡ nội dung bài viết dưới đây của Liên Việt Education. Chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa cũng như lấy minh họa đi kèm sẽ giúp bạn “khai sáng” vấn đề vướng mắc bấy lâu nay!
1 Đấu thầu tiếng anh là gì?
Đấu thầu trong tiếng anh là Bid, được phiên âm /bɪd/.
Bid là một động từ. Còn trong vai trò là danh từ, đấu thầu sẽ được viết là bidding, phiên âm /ˈbɪd.ɪŋ/ (tức sự đấu thầu).
Một số từ đồng nghĩa với từ đấu thầu trong tiếng anh như: tender, chaffer, haggling, declaration,…
>>> Xem thêm: Tìm hiểu những thông tin cơ bản về liên doanh trong đấu thầu
Liên Việt sẽ lấy một vài ví dụ minh họa để giúp bạn đọc dễ hình dung hơn về nghĩa của từ đấu thầu tiếng anh là gì:
- The bidding process is an indispensable step in selecting contractors for construction projects. (Quy trình đấu thầu là bước không thể thiếu trong việc chọn lựa nhà thầu cho các dự án xây dựng).
- The contractor agency must fully comply with legal regulations related to the bidding process to ensure legality and transparency. (Cơ quan chủ thầu phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến quá trình đấu thầu để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch).
- The bidding process requires transparency and fairness to ensure the interests of participating parties. (Quy trình đấu thầu đòi hỏi sự minh bạch và công bằng để đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia).
- Using information technology in the bidding process helps increase efficiency and reduce time. (Sử dụng công nghệ thông tin trong quy trình đấu thầu giúp tăng tính hiệu quả và giảm thời gian).
- During the bidding process, evaluating and selecting contractors based on capacity and experience is very important. (Trong quá trình đấu thầu, việc đánh giá và chọn lựa nhà thầu dựa trên năng lực và kinh nghiệm là rất quan trọng).
- The bidding will officially take place in the next 5 days. (Cuộc đấu thầu sẽ chính thức diễn ra trong 5 ngày tới).
- Nhà thầu chính của dự án này là một trong những tập đoàn lớn nhất trên toàn cầu. (The Prime Contractor of this project is one of the largest corporations globally).
- Tendering can be an opportunity for contractors to present more creative and effective solutions for future projects. (Đấu thầu có thể là cơ hội để các nhà thầu trình bày những giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn cho các dự án tương lai).
- The bidding process requires carefulness and a deep understanding of legal regulations and project requirements. (Quy trình đấu thầu đòi hỏi sự cẩn trọng và sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật và yêu cầu của dự án).
- Bidding is the process of selecting a construction contractor that meets the requirements of the bid solicitor to implement a bidding package to provide consulting services, purchase goods, construction and installation,… (Đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu xây dựng đáp ứng các yêu cầu của bên mời thầu để thực hiện gói thầu cung cấp dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp…)
>>> Đọc ngay: Tổng hợp 60 câu hỏi trắc nghiệm đấu thầu mới nhất 2024
2 Những từ tiếng anh về chủ đề đấu thầu
Những từ vựng liên quan về chủ đề đấu thầu sẽ giúp các bạn bổ trợ thêm kiến thức khi tìm hiểu về đấu thầu tiếng anh là gì. Liên Việt Education đã cập nhật những từ vựng phổ biến nhất liên quan đến đấu thầu theo thứ tự Alphabet trong bảng dưới đây!
A
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Acceptance of bids | Chấp thuận trúng thầu |
Adjustment of deviation | Hiệu chỉnh sai lệch |
Advance payments | Tạm ứng thanh toán |
Advertisement | Quảng cáo |
After sales services | Dịch vụ sau bán hàng |
Alternative bids | Hợp đồng dự thầu thay thế |
Applicable law | Luật áp dụng |
Arbitration | Trọng tài |
Award of contract | Trao hợp đồng |
B
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bid security | Bảo đảm dự thầu |
Bid capacity | Khả năng đấu thầu |
Bid closing | Đóng thầu |
Bid currency | Đồng tiền dự thầu |
Bid discounts | Giảm giá dự thầu |
Bid evaluation | Đánh giá hồ sơ dự thầu |
Bid evaluation report | Báo cáo xét thầu |
Bid form | Mẫu đơn dự thầu |
Bid invitation letter | Thư mời thầu |
Bid opening | Mở thầu |
Bid prices | Giá dự thầu |
Bid submission | Nộp thầu |
Bids | Hồ sơ dự thầu |
Bids validity | Hiệu lực của hồ sơ dự thầu |
Bidding documents | Hồ sơ mời thầu |
Bidder | Nhà thầu |
Bill of quantities | Bản tiên lượng |
C
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Ceilings for direct procurement | Hạn mức được chỉ định thầu |
CIF | Giá nhập khẩu |
Competent person | Người có thẩm quyền |
Contract standard | Quy chuẩn hợp đồng |
Conversion to a single currency | Quy đổi sang đồng tiền chung |
Cost estimates | Ước tính chi phí |
D
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Date of decision | Ngày trao thầu |
Detailed specifications | Đặc tính kỹ thuật chi tiết |
Delivery point | Điểm giao hàng |
Deviation | Sau lệch |
Disbursement | Giải ngân |
Domestic preference | Ưu đãi nhà thầu trong nước |
E
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Eligible Bidders | Nhà thầu hợp lệ |
Elimination of Bids | Loại bỏ hồ sơ dự thầu |
Engineering Procuring Construction (EPC) | Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp |
Entity | Thực thể, cơ quan, bộ phận |
Procuring Entity | Bên mời thầu |
Escalation Formula | Công thức điều chỉnh giá |
Evaluation Criteria | Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu |
Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái/ Tỷ giá quy đổi |
Expense for bidding participation | Chi phí dự thầu |
F
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Financial Statements | Báo cáo tài chính |
Fixed-price contract | Hợp đồng trọn gói |
Force majeure | Bất khả kháng |
Fraud | Gian lận |
Funding source | Nguồn vốn |
Trên đây là giải đáp chi tiết về đấu thầu tiếng anh là gì? Và các bạn đừng quên truy cập vào https://lienviet.edu.vn/ mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới mẻ và hữu ích khác nhé!